PA-410 là một trong những sản phẩm tiêu biểu của Palo Alto Networks – Một công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực bảo mật an ninh mạng. Thiết bị bảo mật PA-410 được thiết kế để cung cấp sự an toàn, và an ninh tối đa cho hệ thống mạng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nhằm mục đích loại bỏ nhu cầu đánh đổi giữa bảo mật và chi phí tại các địa điểm chi nhánh. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao, tính linh hoạt và khả năng phòng chống tấn công thông minh, PA-410 giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ không gian mạng ngày càng phức tạp. PA-410 mang giá trị cao nhưng chi phí sở hữu thấp. Palo Alto Networks cho thấy hiệu suất cao hơn và chi phí cho mỗi thiết bị thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác, với chi phí trên mỗi Mbps thấp hơn tới 9 lần.
- Khả năng tường lửa tiên tiến của thiết bị bảo mật PA-410 như: PA-410 có khả năng nhận biết và kiểm soát lưu lượng ứng dụng trên mạng. Cho phép bạn xác định và áp dụng chính sách riêng cho từng ứng dụng, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa sử dụng mạng. Ngoài ra, PA-410 có khả năng phân loại dịch vụ trên mạng, cho phép bạn ưu tiên và quản lý băng thông cho các ứng dụng và dịch vụ quan trọng. PA-410 cũng được trang bị các tính năng phòng ngừa mối đe dọa mạng tiên tiến như chống virus, chống phần mềm độc hại, hệ thống phòng ngừa xâm nhập (IPS), và phát hiện xâm nhập (IDS). Bên cạnh đó PA-410 hỗ trợ kết nối VPN an toàn để tạo đường hầm bảo mật cho việc truy cập từ xa và kết nối mạng giữa các vị trí. Điều này cho phép bạn thiết lập các kết nối an toàn và bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải. Mặt khác, với sự hỗ trợ của Panorama, nền tảng quản lý tập trung của Palo Alto Networks, bạn có thể quản lý nhiều thiết bị PA-410 từ một giao diện duy nhất.
- Phòng ngừa mối đe dọa mạng với thiết bị bảo mật PA-410: PA-410 sử dụng công nghệ chống vi-rút và chống phần mềm độc hại để phát hiện và chặn các tệp tin độc hại trước khi chúng xâm nhập. Ngoài ra, PA-410 có khả năng phát hiện các hoạt động đáng ngờ và xâm nhập vào mạng. Và khả năng nhận diện và kiểm soát lưu lượng ứng dụng trên mạng. Cung cấp khả năng quản lý URL và bộ lọc web, cho phép bạn kiểm soát và giám sát việc truy cập vào các trang web đáng ngờ hoặc không an toàn. PA-410 có khả năng phân loại dịch vụ và gán ưu tiên cho lưu lượng mạng. Điều này cho phép bạn ưu tiên dịch vụ quan trọng và giới hạn băng thông cho các dịch vụ không quan trọng. Và còn có khả năng tích hợp với các cơ chế xác thực như Active Directory, LDAP hoặc SAML để nhận dạng người dùng và áp dụng chính sách kiểm soát dựa trên danh tính người dùng.
- Nhận diện người dùng và kiểm soát truy cập của Palo Alto Networks PA-410: PA-410 có khả năng tích hợp với hệ thống quản lý người dùng như Active Directory hoặc LDAP để nhận diện người dùng và lấy thông tin về danh tính từ cơ sở dữ liệu người dùng hiện có. PA-410 còn hỗ trợ tích hợp với các hệ thống xác thực đa yếu tố như RADIUS hoặc TACACS+ để tăng cường bảo mật đăng nhập và xác thực người dùng và cho phép bạn xác định và áp dụng các danh sách kiểm soát để kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào các tài nguyên mạng.
- Kết nối VPN của Palo Alto Networks PA-410: PA-410 hỗ trợ IPsec VPN, bằng cách sử dụng IPsec, bạn có thể thiết lập một đường hầm mã hóa để bảo vệ dữ liệu khi truyền tải qua mạng công cộng. PA-410 cũng hỗ trợ SSL/TLS VPN. Sử dụng mã hóa SSL hoặc TLS để tạo kết nối an toàn giữa thiết bị từ xa và tường lửa. Bên cạnh đó, GlobalProtect là một giải pháp VPN đặc biệt của Palo Alto Networks, cho phép người dùng từ xa kết nối vào mạng nội bộ một cách an toàn.
- Quản lý tập trung của Palo Alto Networks PA-410: Panorama cho phép quản trị viên tạo, cấu hình và quản lý chính sách bảo mật trên nhiều tường lửa PA-410. Panorama cung cấp khả năng kiểm soát và theo dõi tường lửa PA-410 từ một nơi duy nhất. Panorama còn cho phép bạn quản lý cấu hình của tường lửa PA-410 một cách tổng thể. Và Panorama còn có khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý mạng khác để cung cấp thông tin đa dạng về mạng và bảo mật.
- Khả năng mở rộng và hiệu suất của Palo Alto Networks PA-410: PA-410 cung cấp hiệu suất xử lý vượt trội để xử lý lưu lượng mạng một cách hiệu quả. Được trang bị để xử lý đa nhân và kiến trúc phân tán để xử lý các tác vụ bảo mật và kiểm tra giám sát lưu lượng mạng một cách nhanh chóng và chính xác. Hỗ trợ các cổng Ethernet với tốc độ 1 Gbps, cho phép bạn có đủ băng thông để xử lý lưu lượng mạng cao. PA-410 cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến để phòng chống mối đe dọa mạng. Với khả năng nhận dạng người dùng, kiểm soát ứng dụng, phân tích lưu lượng mạng và ngăn chặn các mối đe dọa tấn công đa dạng.
- Tích hợp với nền bảo mật mạng Palo Alto của PA-410: Sử dụng cùng một hệ điều hành PAN-OS và các tính năng bảo mật tiên tiến như các phiên bản tường lửa Palo Alto Networks khác. WildFire là một hệ thống phân tích các mối đe dọa tiên tiến, cho phép xác định và phát hiện các phần mềm độc hại, mã độc và các mối đe dọa tiên tiến khác. PA-410 có thể được quản lý và giám sát thông qua Panorama, hệ thống quản lý tập trung của Palo Alto Networks và hỗ trợ GlobalProtect cho phép người dùng từ xa kết nối vào mạng nội bộ một cách an toàn.
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Cấu hình chi tiết | |
Firewall throughput (appmix) | 1.4 Gbps |
Threat Prevention throughput (appmix) | 0.8 Gbps |
IPsec VPN throughput | 0.65 Gbps |
Max concurrent sessions | 64,000 |
New sessions per second | 11,000 |
Virtual systems (base/ max) | 1/1 |
Port | 7x 1G RJ45 |
Performance and Capacities | |
Firewall throughput (HTTP/appmix) | 1.6/1.2 Gbps |
Threat Prevention throughput (HTTP/appmix) | 0.6/0.685 Gbps |
IPsec VPN throughput | 0.93 Gbps |
Max sessions | 64,000 |
New sessions per second | 12,000 |
Hardware Specifications | |
I/O | 10/100/1000 RJ45 |
Management I/O | 10/100/1000 out-of-band management port RJ45 console port USB port |
Storage Capacity | 64 GB eMMC |
Power Supply (Avg/Max Power Consumption) | 17/18 W |
Max BTU/hr | 78 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240 VAC (50–60Hz) |
Max Current Consumption | 1.5 A @ 12 VDC |
Max Inrush Current | 2.1 A |
Dimensions | 1.63” H x 6.42” D x 9.53” W |
Weight (Standalone Device/As Shipped) | 3.1 lbs / 5.9 lbs |
Safety | cTUVus, CB |
EMI | FCC Class B, CE Class B, VCCI Class B |
Environment | |
Operating temperature | 32° to 104° F, 0° to 40° C |
Non-operating temperature | -4° to 158° F, -20° to 70° C |