Thiết bị bảo mật Palo Alto Networks PA-440
PA-440 là một phần của dòng PA-400, được Palo Alto Networks thiết kế để mang các khả năng tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) đến các chi nhánh doanh nghiệp phân tán, địa điểm bán lẻ và các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị tường lửa Palo Alto PA-440 có kiểu dáng nhỏ gọn như máy tính để bàn đáp ứng nhiều nhu cầu về hiệu suất cho các tổ chức nhỏ, chi nhánh hoặc các doanh nghiệp có quy mô dưới 200 user.
Tính năng bảo mật cao cấp: PA-440 cung cấp khả năng nhìn thấy và kiểm soát các ứng dụng trong mạng và tích hợp một hệ thống phòng chống xâm nhập mạnh mẽ, giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. PA-440 còn cung cấp khả năng quản lý an ninh toàn diện cho hệ thống mạng và có khả năng giải mã và kiểm tra lưu lượng SSL/TLS để phát hiện các mối đe dọa ẩn. PA-440 còn cho phép quản lý chính sách bảo mật dựa trên người dùng. Và Palo Alto Networks PA-440 tích hợp dịch vụ WildFire để nhận diện và chống lại các mối đe dọa mới mới. PA-440 còn hỗ trợ cả chế độ tính khả dụng cao (HA) chủ động hoặc thụ động. Điều này đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả trong trường hợp phần cứng bị lỗi. Ngoài ra, PA-440 còn giúp đơn giản hóa việc triển khai số lượng lớn tường lửa. Cho phép bạn thiết lập và cấu hình dễ dàng từ xa không cần chạm (ZTP) giúp tiết kiệm thời gian cấu hình đồng thời giảm lỗi.
Thiết bị bảo mật Palo Alto Networks PA-440 có khả năng nhìn thấy, kiểm soát và phân loại ứng dụng, giúp tổ chức xác định, kiểm soát và quản lý chính sách bảo mật cho các ứng dụng trên mạng. Ngoài ra, thiết bị tường lửa PA-440 có khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng như phần mềm độc hại, tấn công từ chối dịch vụ (DoS), tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) và xâm nhập mạng.
Tường lửa Palo Alto PA-440 được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và xử lý lưu lượng mạng lớn một cách hiệu quả như: xử lý lưu lượng, số lượng lớn kết nối đồng thời, xử lý bảo mật, tăng tốc phần cứng và duy trì hiệu suất cao. Mặt khác, thiết bị này cung cấp khả năng tạo và quản lý các kết nối VPN, cho phép người dùng từ xa truy cập vào mạng nội bộ một cách an toàn và bảo mật.
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Hiệu suất và khả năng | |
Firewall throughput (appmix) | 2.6 Gbps |
Threat Prevention throughput (appmix) | 1.2 Gbps |
IPsec VPN throughput | 1.1 Gbps |
Max concurrent sessions | 200,000 |
New sessions per second | 34,000 |
Virtual systems (base/ max) | 1/2 |
Port | 8x 1G RJ45 |
Networking Features | |
Interface Modes | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing | OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP, static routing Policy-based forwarding Point-to-point protocol over Ethernet (PPPoE) Multicast: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP v1, v2, and v3 |
SD-WAN | Path quality measurement (jitter, packet loss, latency) Initial path selection (PBF) Dynamic path change |
IPv6 | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) Features: App-ID, User-ID, Content-ID, WildFire, and SSL Decryption SLAAC |
IPsec VPN | Key exchange: manual key, IKEv1 and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) Encryption: 3DES, AES (128-bit, 192-bit, 256-bit) Authentication: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 |
Hardware Specifications | |
I/O | 10/100/1000 (8) RJ45 |
Management I/O | 10/100/1000 out-of-band management port (1), RJ45 console port (1), USB port (1), Micro USB console port (1) |
Storage Capacity | 128 GB eMMC |
Power supply (Avg/max power consumption) | 29/34 W |
Max BTU/HR | 117 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240 VAC (50–60 Hz) |
Max Current Consumption | 2.9 A @ 12 VDC |
Max Inrush Current | 3.3 A |
Dimensions | 1.74” H x 8.83” D x 8.07” W |
Weight (Standalone device/as shipped) | 5.0 lbs / 7.8 lbs |
Safety | cTUVus, CB |
EMI | FCC Class B, CE Class B, VCCI Class B |
Environment | |
Operating temperature | 32° to 104° F, 0° to 40° C |
Non-operating temperature | -4° to 158° F, -20° to 70° C Passive cooling |